Có 2 kết quả:

耸动 sǒng dòng ㄙㄨㄥˇ ㄉㄨㄥˋ聳動 sǒng dòng ㄙㄨㄥˇ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake (a part of one's body)
(2) to shrug (shoulders)
(3) to create a sensation
(4) to incite

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake (a part of one's body)
(2) to shrug (shoulders)
(3) to create a sensation
(4) to incite

Bình luận 0