Có 2 kết quả:
耸动 sǒng dòng ㄙㄨㄥˇ ㄉㄨㄥˋ • 聳動 sǒng dòng ㄙㄨㄥˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake (a part of one's body)
(2) to shrug (shoulders)
(3) to create a sensation
(4) to incite
(2) to shrug (shoulders)
(3) to create a sensation
(4) to incite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake (a part of one's body)
(2) to shrug (shoulders)
(3) to create a sensation
(4) to incite
(2) to shrug (shoulders)
(3) to create a sensation
(4) to incite
Bình luận 0